Khóa học tiếng Anh cô Mai Phương Free, So, Vựng, Từ vựng tiếng Anh, Tiếng Anh cơ bản

Trong thế giới đa dạng và phong phú của ngôn ngữ, việc học tiếng Anh không chỉ là một kỹ năng cần thiết mà còn là một trải nghiệm thú vị và đầy kịch tính. Hãy cùng nhau khám phá những câu chuyện, trò chơi và bài tập viết tiếng Anh, giúp trẻ em không chỉ học được từ vựng và ngữ pháp mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp tự tin và sáng tạo.

Hình Ảnh Điểm Mã

Hello kids! Today, we’re going to learn about the animals and the sounds they make. Let’s put on our detective hats and guess the animals we hear. Are you ready? Let’s begin!

  1. Sound 1: What animal makes this sound? (Sound of a lion roaring)
  • Can you guess? The answer is a lion! Lions are big, strong animals with a mane. They live in the savannas of Africa.
  1. Sound 2: What animal makes this sound? (Sound of a dog barking)
  • Guess! The answer is a dog! Dogs are man’s best friends. They come in different shapes, sizes, and colors. They bark to warn us or show excitement.
  1. Sound 3: What animal makes this sound? (Sound of a cat purring)
  • Can you hear it? The answer is a cat! Cats are soft, fluffy pets that like to play with yarn and chase balls. They purr when they are happy or comfortable.
  1. Sound 4: What animal makes this sound? (Sound of a cow mooing)
  • Listen closely! The answer is a cow! Cows are large, gentle animals with a brown color. They live on farms and produce milk.
  1. Sound 5: What animal makes this sound? (Sound of a chicken clucking)
  • Can you guess? The answer is a chicken! Chickens are small, fluffy birds with brown and white feathers. They lay eggs that we eat for breakfast.
  1. Sound 6: What animal makes this sound? (Sound of a frog croaking)
  • Listen! The answer is a frog! Frogs are small, green creatures with long legs. They live in ponds and rivers. They croak to attract a mate.
  1. Sound 7: What animal makes this sound? (Sound of a horse neighing)
  • Can you hear it? The answer is a horse! Horses are large, strong animals with a mane. They are used for riding and pulling carts.
  1. Sound 8: What animal makes this sound? (Sound of a monkey chattering)
  • Guess! The answer is a monkey! Monkeys are small, playful animals with long tails. They live in trees and eat fruits.

Congratulations, kids! You’ve done a great job guessing the animals and their sounds. Remember, animals are all around us, and they make the world a more colorful and interesting place. Keep practicing, and you’ll become a true animal expert!

Từ Vựng Ẩn

  1. Seasons:
  • Spring
  • Summer
  • Autumn
  • Winter
  1. Nature Elements:
  • Sun
  • Rain
  • Wind
  • Snow
  1. Colors:
  • Green
  • Blue
  • Yellow
  • Red
  1. Animals:
  • Bird
  • Fish
  • Deer
  • Bear
  1. Plants:
  • Tree
  • Flower
  • Grass
  • Leaf
  1. Weather:
  • Sunny
  • Rainy
  • Windy
  • Snowy
  1. Activities:
  • Play
  • Swim
  • Hike
  • Picnic
  1. Places:
  • Forest
  • Beach
  • Mountain
  • Lake
  1. Fruits:
  • Apple
  • Banana
  • Orange
  • Watermelon
  1. Vegetables:
  • Carrot
  • Tomato
  • Peppers
  • Corn
  1. Clothing:
  • Hat
  • Scarf
  • Coat
  • Boots
  1. Tools:
  • Shovel
  • Hoe
  • Rake
  • Watering can
  1. Animals’ Homes:
  • Nest
  • Cave
  • Pond
  • Forest
  1. Sports:
  • Soccer
  • Basketball
  • Swimming
  • Running
  1. Transportation:
  • Car
  • Bus
  • Train
  • Boat

Cách Chơi

  1. Bước 1: Chuẩn bị Hình Ảnh
  • Chuẩn bị một bộ sưu tập hình ảnh động vật nước như cá, rùa, cá mập, và các loài khác.
  • Mỗi hình ảnh sẽ có một từ vựng tiếng Anh liên quan đến nó.
  1. Bước 2: Trình Bày Hình Ảnh
  • Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ trình bày một hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc màn hình.
  • Người hướng dẫn sẽ nói tên của hình ảnh bằng tiếng Anh và hỏi trẻ em: “What is this?” hoặc “What is the name of this animal?”
  1. Bước 3: Trả Lời Câu Hỏi
  • Trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh, đọc tên của động vật.
  • Nếu trẻ em trả lời đúng, họ sẽ nhận được điểm thưởng hoặc một phần thưởng nhỏ.
  1. Bước 4: Lặp Lại
  • Tiếp tục trình bày các hình ảnh khác và hỏi trẻ em tên của chúng.
  • Lặp lại quá trình này cho đến khi tất cả các hình ảnh đã được trình bày.
  1. Bước 5: Tạo Lời Bài Hát
  • Người hướng dẫn sẽ giúp trẻ em tạo một lời bài hát ngắn bằng cách kết hợp các từ vựng đã học.
  • Ví dụ: “Fish, fish in the water, swim, swim so fast!”
  1. Bước 6: Chơi Trò Chơi Giao Tiếp
  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ được giao nhiệm vụ tạo một câu chuyện ngắn bằng tiếng Anh sử dụng các từ vựng động vật nước.
  • Các nhóm sẽ trình bày câu chuyện của mình trước.
  1. Bước 7: Đánh Giá và Khen Thưởng
  • Người hướng dẫn sẽ đánh giá các câu chuyện và khen thưởng các nhóm có câu chuyện hay nhất hoặc có nhiều từ vựng mới học được.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Đọc Truyện Cười

  • Người hướng dẫn sẽ đọc một truyện cười ngắn bằng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.

  • Trẻ em sẽ nghe và sau đó kể lại câu chuyện bằng tiếng Anh.

  • Vẽ và Đbeschreiben

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một hình ảnh về một con động vật nước và sau đó mô tả nó bằng tiếng Anh.

  • Phân Loại

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu phân loại các từ vựng động vật nước vào các nhóm như cá, rùa, và cá mập.

Kết Quả mong đợi:

  • Trẻ em sẽ học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  • Trẻ em sẽ cải thiện kỹ năng nghe và nói bằng tiếng Anh.
  • Trẻ em sẽ có thêm cơ hội thực hành giao tiếp bằng tiếng Anh trong một bối cảnh vui vẻ và tương tác.

Đoán Từ

Player 1: “Hello everyone! Let’s play a fun game where we guess words using pictures of water animals. Are you ready?”

Player 2: “Yes, I’m ready! Let’s do it!”

Player 1: “Great! I’ll show you a picture and you have to guess the word in English.”

Player 1 (Show picture of a fish): “What do you think this is?”

Player 2: “It’s a fish!”

Player 1: “Correct! That’s a fish. Now, I’ll show you another picture.”

Player 1 (Show picture of a turtle): “What’s this?”

Player 2: “It’s a turtle!”

Player 1: “Absolutely right! Now, let’s try a harder one.”

Player 1 (Show picture of a dolphin): “What animal is this?”

Player 2: “It’s a dolphin!”

Player 1: “That’s correct! A dolphin is a very clever animal. Let’s keep going.”

Player 1 (Show picture of a seahorse): “What do you think this is?”

Player 2: “It’s a seahorse!”

Player 1: “That’s right! Seahorses are unique because they have a long neck and a curled tail. Now, let’s try another one.”

Player 1 (Show picture of a shark): “What animal can you see in this picture?”

Player 2: “It’s a shark!”

Player 1: “Correct! Sharks are famous for being big and strong. They live in the ocean. Great job! Let’s play some more.”

Player 2: “Yes, it’s fun!”

2. Đoán Từ Với Hình Ảnh Động Vật Cạo Nước

Player 1: “Alright, let’s try some more pictures. This one is a bit trickier.”

Player 1 (Show picture of a jellyfish): “What do you see here?”

Player 2: “It’s a jellyfish!”

Player 1: “That’s right! Jellyfish have a clear body and tentacles. They float in the water. Now, let’s see if you can guess this one.”

Player 1 (Show picture of a crab): “What animal is this?”

Player 2: “It’s a crab!”

Player 1: “Absolutely correct! Crabs have a hard shell and they walk sideways. Now, let’s try the next picture.”

Player 1 (Show picture of a shrimp): “What do you think this is?”

Player 2: “It’s a shrimp!”

Player 1: “Yes, that’s a shrimp. Shrimp are small and they have long antennae. They live in the ocean, too. Keep up the good work!”

Player 2: “I like this game!”

3. Đoán Từ Với Hình Ảnh Động Vật Cạo Nước

Player 1: “Let’s continue with some more water animals. I’ll show you the picture and you guess the word.”

Player 1 (Show picture of a starfish): “What do you see in this picture?”

Player 2: “It’s a starfish!”

Player 1: “Correct! Starfish have five arms and they can move around easily. They are found on the ocean floor. Now, let’s try the next one.”

Player 1 (Show picture of a clam): “What animal is this?”

Player 2: “It’s a clam!”

Player 1: “Absolutely right! Clams live in the sand and they have a hard shell. They can close their shell tightly. Now, let’s see if you can guess this one.”

Player 1 (Show picture of a whale): “What do you think this is?”

Player 2: “It’s a whale!”

Player 1: “That’s correct! Whales are the biggest animals in the ocean. They are very friendly and intelligent. Great job on all the guesses! Let’s play some more.”

Player 2: “I’m having so much fun!”

Phân Loại

  • Cây Cối và Hoa: Trẻ em có thể được yêu cầu phân loại các từ vựng như tree (cây), flower (hoa), leaf (lá), grass (cỏ) vào nhóm cây cối và hoa.
  • Động Vật: Các từ vựng như animal (động vật), bird (chim), fish (cá), frog (ếch) có thể được phân loại vào nhóm động vật.
  • Vật Liệu Tự Nhiên: Các từ vựng như rock (đá), sand (cát), water (nước), soil (đất) thuộc về nhóm vật liệu tự nhiên.
  • Hiện Tượng Tự Nhiên: Trẻ em có thể phân loại từ vựng như sun (nắng), rain (mưa), wind (gió), snow (băng giá) vào nhóm hiện tượng tự nhiên.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Phân Loại Hình Ảnh: Trẻ em sẽ được cung cấp một bộ hình ảnh và phải sắp xếp chúng vào các nhóm đã được phân loại.
  • Vẽ và Phân Loại: Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh và sau đó phân loại các đối tượng trong tranh.
  • Đoán và Phân Loại: Giáo viên sẽ chỉ vào một hình ảnh và hỏi trẻ em tên của nó, sau đó trẻ em sẽ phải phân loại hình ảnh đó vào nhóm phù hợp.

Hướng Dẫn Dành Cho Giáo Viên hoặc Phụ Huynh:

  • Giới Thiệu: Giới thiệu các nhóm phân loại và các từ vựng liên quan cho trẻ em.
  • Hỗ Trợ: Cung cấp hỗ trợ cần thiết cho trẻ em nếu họ gặp khó khăn trong việc phân loại các từ vựng.
  • Khen Thưởng: Khen thưởng trẻ em khi họ hoàn thành hoạt động và phân loại các từ vựng chính xác.

Kết Quả mong đợi:

  • Trẻ em sẽ hiểu và sử dụng các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Trẻ em sẽ cải thiện kỹ năng phân loại và sắp xếp các đối tượng.
  • Trẻ em sẽ có thêm cơ hội thực hành giao tiếp bằng tiếng Anh trong một bối cảnh vui vẻ và tương tác.

Vẽ và Đbeschreiben

  • Bước 1: Giáo viên hoặc phụ huynh sẽ cung cấp cho trẻ em một tờ giấy và một bút hoặc bút chì.

  • Bước 2: Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một hình ảnh về môi trường xung quanh mà họ đã học, chẳng hạn như một công viên, một khu rừng, hoặc một bãi biển.

  • Bước 3: Sau khi vẽ xong, trẻ em sẽ được yêu cầu mô tả hình ảnh của mình bằng tiếng Anh. Giáo viên hoặc phụ huynh có thể hỏi các câu hỏi như:

  • “What is this?” (Đây là gì?)

  • “Can you tell me about this?” (Bạn có thể kể về nó không?)

  • “What colors do you see?” (Bạn thấy màu gì?)

  • “What are the animals doing?” (Động vật đang làm gì?)

  • Bước 4: Trẻ em có thể chia sẻ hình ảnh và mô tả của mình với bạn cùng lớp hoặc gia đình. Điều này không chỉ giúp trẻ em thực hành giao tiếp bằng tiếng Anh mà còn khuyến khích sự sáng tạo và tưởng tượng.

  • Bước 5: Giáo viên hoặc phụ huynh có thể giúp trẻ em thêm vào hình ảnh của mình bằng cách vẽ thêm các chi tiết hoặc viết thêm từ vựng liên quan. Ví dụ, nếu trẻ em vẽ một cây, bạn có thể thêm vào từ “leaves” (lá) và “tree” (cây).

  • Bước 6: Trẻ em có thể tạo ra một cuốn sách vẽ nhỏ bằng cách dán các hình ảnh và mô tả của mình vào một cuốn sách hoặc một tờ giấy lớn. Điều này giúp trẻ em có một bộ sưu tập cá nhân của các tác phẩm nghệ thuật và từ vựng tiếng Anh.

  • Bước 7: Cuối cùng, giáo viên hoặc phụ huynh có thể tổ chức một cuộc triển lãm nhỏ để trẻ em trưng bày các tác phẩm của mình. Điều này không chỉ tạo ra một không khí vui vẻ mà còn khuyến khích trẻ em tự hào về những gì họ đã tạo ra.

  • Bước 8: Để kết thúc hoạt động, giáo viên hoặc phụ huynh có thể đọc một câu chuyện hoặc bài thơ liên quan đến môi trường xung quanh để giúp trẻ em nhớ lại từ vựng và khích lệ họ tiếp tục học hỏi.

ใส่ความเห็น

อีเมลของคุณจะไม่แสดงให้คนอื่นเห็น ช่องข้อมูลจำเป็นถูกทำเครื่องหมาย *